Ngày 28 tháng 3 năm 2025, Bộ Tài chính Việt Nam đang tích cực triển khai việc lấy ý kiến góp ý từ các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp và người dân về dự thảo Nghị định sàn giao dịch các-bon trong nước. Dự thảo này được xem là một bước đi quan trọng nhằm cụ thể hóa các quy định pháp lý liên quan đến việc giao dịch, lưu ký và thanh toán hạn ngạch phát thải khí nhà kính cũng như tín chỉ các-bon trên sàn giao dịch các-bon trong nước. Đây không chỉ là một nỗ lực nhằm đáp ứng cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính mà còn là cơ hội để Việt Nam thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, hướng tới mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích ý nghĩa, nội dung chính của dự thảo Nghị định, cũng như những tác động tiềm năng đối với nền kinh tế và xã hội Việt Nam.
Bối cảnh ra đời của dự thảo Nghị định
Việt Nam, với tư cách là một quốc gia thành viên của Công ước khung Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC) và Thỏa thuận Paris, đã cam kết mạnh mẽ trong việc giảm phát thải khí nhà kính. Tại Hội nghị COP26 năm 2021, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã tuyên bố Việt Nam sẽ đạt mức phát thải ròng bằng "0" (net-zero) vào năm 2050. Để hiện thực hóa cam kết này, việc xây dựng và phát triển thị trường các-bon trong nước là một trong những giải pháp chiến lược được Chính phủ ưu tiên.
Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 đã đặt nền móng pháp lý cho việc tổ chức và phát triển thị trường các-bon tại Việt Nam, trong đó quy định rõ về việc trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ các-bon. Tiếp nối đó, Nghị định số 06/2022/NĐ-CP được ban hành nhằm hướng dẫn chi tiết các biện pháp giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn. Tuy nhiên, để triển khai thực tế, đặc biệt là vận hành sàn giao dịch các-bon, cần có một khung pháp lý cụ thể hơn, minh bạch hơn. Đó chính là lý do Bộ Tài chính, với vai trò chủ trì xây dựng sàn giao dịch tín chỉ các-bon theo quy định tại Nghị định 06/2022/NĐ-CP, đã soạn thảo dự thảo Nghị định mới này.
Dự thảo Nghị định không chỉ nhằm đáp ứng yêu cầu trong nước mà còn phù hợp với xu hướng toàn cầu. Hiện nay, hơn 70 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới đã áp dụng các cơ chế định giá các-bon, kiểm soát khoảng 20% lượng phát thải toàn cầu. Việt Nam, với tiềm năng lớn từ các dự án giảm phát thải và tín chỉ các-bon, đặc biệt trong lĩnh vực rừng và năng lượng tái tạo, cần nhanh chóng thiết lập một thị trường các-bon minh bạch và hiệu quả để tận dụng cơ hội này.
Nội dung chính của dự thảo Nghị định
Dự thảo Nghị định sàn giao dịch các-bon trong nước tập trung vào ba trụ cột chính: giao dịch, lưu ký và thanh toán các sản phẩm liên quan đến hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ các-bon. Dưới đây là những điểm nổi bật:
1. Quy định về giao dịch trên sàn các-bon
Dự thảo nêu rõ, giao dịch trên thị trường các-bon sẽ được thực hiện theo phương thức giao dịch thỏa thuận trên hệ thống giao dịch các-bon. Các bên tham gia, bao gồm các cơ sở phát thải khí nhà kính được phân bổ hạn ngạch, các tổ chức thực hiện dự án tạo tín chỉ các-bon, và các tổ chức, cá nhân đủ điều kiện kinh doanh tín chỉ các-bon, sẽ tự thỏa thuận và thống nhất các nội dung giao dịch. Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) được giao trách nhiệm cung cấp thông tin kết quả giao dịch sau khi các giao dịch được xác lập và hoàn tất.
Hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ các-bon được xác định là hai loại "hàng hóa" chính trên sàn. Hạn ngạch là lượng khí nhà kính mà các cơ sở được phép phát thải trong một khoảng thời gian nhất định, trong khi tín chỉ các-bon là chứng nhận giảm phát thải tương đương với 1 tấn CO2 hoặc khí nhà kính tương đương. Các hàng hóa này phải được Bộ Nông nghiệp và Môi trường xác nhận và ghi nhận trên Hệ thống đăng ký quốc gia trước khi đưa vào giao dịch.
2. Quy định về lưu ký
Thành viên lưu ký, tức các tổ chức được phép tham gia lưu ký hạn ngạch và tín chỉ các-bon, phải mở tài khoản tiền gửi tại ngân hàng thanh toán để phục vụ hoạt động giao dịch. Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam (VSDC) sẽ đóng vai trò kiểm tra tính hợp lệ của giao dịch, phong tỏa số lượng hạn ngạch hoặc tín chỉ bán ra, và thông báo kết quả giao dịch hợp lệ cho thành viên lưu ký để xác nhận.
Quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong quá trình lưu trữ, chuyển giao các "hàng hóa" trên thị trường các-bon, đồng thời giảm thiểu rủi ro gian lận hoặc thất thoát.
3. Quy định về thanh toán
Việc thanh toán tiền giao dịch hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ các-bon sẽ được thực hiện thông qua ngân hàng thanh toán, dựa trên nghĩa vụ thanh toán do VSDC thông báo. Ngân hàng thanh toán có trách nhiệm quản lý chi tiết số dư tiền gửi của các chủ thể tham gia giao dịch, đảm bảo quá trình thanh toán diễn ra nhanh chóng và chính xác.
Ngoài ra, thành viên giao dịch phải cung cấp sao kê tài khoản tiền, hạn ngạch và tín chỉ hàng tháng hoặc khi có yêu cầu từ khách hàng, nhằm tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
4. Vai trò của các cơ quan liên quan
Dự thảo Nghị định phân định rõ trách nhiệm của các cơ quan trong việc vận hành sàn giao dịch các-bon. Bộ Tài chính chịu trách nhiệm xây dựng và ban hành cơ chế quản lý tài chính cho thị trường các-bon, trong khi Bộ Nông nghiệp và Môi trường đảm nhiệm việc xác nhận hạn ngạch và tín chỉ, cũng như quản lý Hệ thống đăng ký quốc gia. Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội và Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam là các đơn vị trực tiếp thực hiện các hoạt động giao dịch, lưu ký và thanh toán.
Ý nghĩa và tác động của dự thảo Nghị định
1. Thúc đẩy phát triển thị trường các-bon trong nước
Việc ban hành Nghị định này sẽ đánh dấu bước chuyển mình quan trọng trong việc hình thành và vận hành thị trường các-bon tại Việt Nam. Theo lộ trình được Chính phủ phê duyệt tại Quyết định 232/QĐ-TTg ngày 21/01/2025, sàn giao dịch các-bon sẽ được thí điểm từ năm 2025-2027 và chính thức vận hành từ năm 2028. Dự thảo Nghị định cung cấp khung pháp lý cần thiết để triển khai giai đoạn thí điểm, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp làm quen với cơ chế giao dịch hạn ngạch và tín chỉ.
Thị trường các-bon không chỉ giúp Việt Nam thực hiện cam kết giảm phát thải mà còn tạo ra một dòng tài chính mới, thúc đẩy đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo, bảo vệ rừng và công nghệ phát thải thấp. Theo thống kê, Việt Nam đã có khoảng 150 chương trình, dự án được cấp hơn 40 triệu tín chỉ các-bon thông qua các cơ chế quốc tế. Việc thiết lập sàn giao dịch trong nước sẽ giúp quản lý hiệu quả nguồn tài nguyên này, đồng thời mở ra cơ hội kết nối với thị trường quốc tế trong tương lai.
2. Tác động đến doanh nghiệp và nền kinh tế
Dự thảo Nghị định sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khoảng 150 doanh nghiệp lớn trong các lĩnh vực phát thải khí nhà kính cao như nhiệt điện, sản xuất sắt thép và xi măng, chiếm khoảng 40% tổng lượng phát thải quốc gia. Các doanh nghiệp này sẽ được phân bổ hạn ngạch phát thải và có thể tham gia giao dịch để mua thêm hạn ngạch hoặc bán hạn ngạch dư thừa, tạo sự linh hoạt trong việc tuân thủ quy định.
Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức cho các doanh nghiệp trong việc chuyển đổi công nghệ và quy trình sản xuất để giảm phát thải. Những doanh nghiệp không đáp ứng được yêu cầu có thể phải chịu chi phí cao hơn khi mua hạn ngạch hoặc tín chỉ để bù trừ. Ngược lại, các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh sẽ có cơ hội gia tăng lợi nhuận thông qua việc bán tín chỉ các-bon.
Về mặt kinh tế vĩ mô, thị trường các-bon sẽ góp phần nâng cao tính cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh các nước phát triển ngày càng áp dụng các tiêu chuẩn "xanh" khắt khe, như thuế carbon biên giới của Liên minh châu Âu (EU CBAM).
3. Tác động xã hội và môi trường
Việc phát triển sàn giao dịch các-bon không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn có ý nghĩa lớn về mặt xã hội và môi trường. Các dự án tạo tín chỉ các-bon, đặc biệt từ rừng và nông nghiệp, sẽ mang lại nguồn thu nhập mới cho người dân ở các khu vực nông thôn, đồng thời khuyến khích bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Đây là một cách tiếp cận hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam.
Thách thức và khuyến nghị
Dù dự thảo Nghị định mang lại nhiều kỳ vọng, quá trình triển khai vẫn đối mặt với không ít thách thức. Thứ nhất, hệ thống cơ sở hạ tầng công nghệ cho sàn giao dịch các-bon cần được đầu tư mạnh mẽ để đảm bảo tính minh bạch, an toàn và hiệu quả. Thứ hai, nhận thức của doanh nghiệp và người dân về thị trường các-bon còn hạn chế, đòi hỏi phải có các chiến dịch tuyên truyền sâu rộng. Thứ ba, việc kết nối với thị trường quốc tế trong tương lai yêu cầu Việt Nam phải xây dựng các tiêu chuẩn tín chỉ và hạn ngạch được công nhận trên toàn cầu.
Để khắc phục những thách thức này, một số khuyến nghị có thể được đưa ra:
+ Đơn giản hóa quy trình giao dịch: Các quy định cần được thiết kế rõ ràng, dễ hiểu để khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp và tổ chức.
+ Tăng cường năng lực quản lý: Đào tạo đội ngũ chuyên gia về thị trường các-bon, đồng thời ứng dụng công nghệ số để quản lý và giám sát hiệu quả.
+ Hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi: Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong việc áp dụng công nghệ giảm phát thải.
Dự thảo Nghị định sàn giao dịch các-bon trong nước do Bộ Tài chính soạn thảo là một bước tiến quan trọng trong hành trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh của Việt Nam. Với việc hướng dẫn chi tiết về giao dịch, lưu ký và thanh toán hạn ngạch phát thải khí nhà kính cũng như tín chỉ các-bon, dự thảo không chỉ giúp Việt Nam thực hiện cam kết quốc tế mà còn mở ra cơ hội phát triển kinh tế bền vững. Tuy nhiên, để dự thảo này phát huy hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng, cùng với đó là những điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với thực tiễn. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, đây là thời điểm để Việt Nam khẳng định vai trò tiên phong trong khu vực, hướng tới một tương lai không carbon và thịnh vượng.
Kết nối