|
Tiêu chí
|
Công nghệ MBR
|
Công nghệ MBBR
|
|
Tên khoa học
|
Membrane Bio-Reactor
|
Moving Bed Biofilm Reactor
|
|
Nguyên lý chính
|
Kết hợp xử lý sinh học hiếu khí với lọc màng vi lọc/siêu lọc để tách bùn và nước
|
Xử lý sinh học hiếu khí nhờ vi sinh vật bám trên giá thể di động
|
|
Cấu tạo đặc trưng
|
Gồm bể sinh học + cụm màng lọc MBR (nhúng hoặc tách rời)
|
Gồm bể sinh học có chứa hạt giá thể nhựa di động và hệ thống sục khí
|
|
Cơ chế tách bùn – nước
|
Bằng màng lọc (kích thước lỗ lọc 0.1–0.4 µm)
|
Không có màng; tách bằng lắng trọng lực (bể lắng sau sinh học)
|
|
Hiệu suất xử lý BOD/COD
|
Rất cao (90–98%)
|
Tốt (85–95%)
|
|
Chất lượng nước đầu ra
|
Rất trong, có thể tái sử dụng hoặc cấp cho RO
|
Nước trong ở mức sinh học, cần lọc thêm nếu yêu cầu cao
|
|
Diện tích xây dựng
|
Nhỏ gọn hơn (do không cần bể lắng)
|
Lớn hơn (cần bể lắng và tuần hoàn bùn)
|
|
Chi phí đầu tư ban đầu
|
Cao hơn (do có màng MBR và bơm hút)
|
Thấp hơn
|
|
Chi phí vận hành & bảo trì
|
Tốn chi phí thay màng định kỳ
|
Dễ vận hành, bảo trì thấp
|
|
Lượng bùn sinh ra
|
Ít hơn
|
Nhiều hơn
|
|
Khả năng chịu tải hữu cơ cao
|
Tốt, ổn định
|
Tốt, linh hoạt
|
|
Ứng dụng phổ biến
|
Nước thải sinh hoạt, bệnh viện, khu dân cư, tái sử dụng nước
|
Nước thải công nghiệp, khu dân cư, nhà máy thực phẩm, dệt nhuộm
|
Kết nối